Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
15:39 05/28, 2024
  1. 1
    18:04 - 08:05
    14h 1min JPY 10.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    21:22
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    00:22
    00:26
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    00:30
    00:40
    Kobe Sannomiya Ferry Terminal
    神戸三宮フェリーターミナル
    Cảng
    01:00
    07:30
    Shodoshima Sakate Port Ferry Terminal
    小豆島坂手港FT
    Cảng
    07:32
    07:35
    Sakate-ko
    坂手港
    Trạm Xe buýt
    07:42
    08:00
    Olive Koen-guchi
    オリーブ公園口
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:05
  2. 2
    18:04 - 08:15
    14h 11min JPY 15.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    23:31
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:43
    00:51
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    00:51
    01:04
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    06:25
    07:25
    Shodoshima Tonosho Port (Ferry)
    小豆島土庄港〔フェリー〕
    Cảng
    高松/宇野/豊島行
    07:27
    07:31
    Tonosho-ko
    土庄港
    Trạm Xe buýt
    07:40
    08:10
    Olive Koen-guchi
    オリーブ公園口
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:15
  3. 3
    17:17 - 08:15
    14h 58min JPY 11.920 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    17:40
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    20:54
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    21:56
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    23:29
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:29
    23:39
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:10
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:18
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:27
    06:31
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    06:31
    06:44
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    06:50
    07:50
    Shodoshima Ikeda Port
    小豆島池田港
    Cảng
    07:52
    07:55
    Ikeda Internal Clinic (Ikeda Port Mae)
    池田内科クリニック〔池田港前〕
    Trạm Xe buýt
    07:59
    08:10
    Olive Koen-guchi
    オリーブ公園口
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:15
  4. 4
    17:11 - 08:15
    15h 4min JPY 16.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    20:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    20:49
    20:59
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:10
    06:00
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:10
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    06:50
    07:50
    Shodoshima Ikeda Port
    小豆島池田港
    Cảng
    07:52
    07:55
    Ikeda Internal Clinic (Ikeda Port Mae)
    池田内科クリニック〔池田港前〕
    Trạm Xe buýt
    07:59
    08:10
    Olive Koen-guchi
    オリーブ公園口
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:15
  5. 5
    15:39 - 22:52
    7h 13min JPY 165.430
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    15:39
    22:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.