Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
07:58 05/26, 2024
  1. 1
    08:49 - 17:45
    8h 56min JPY 11.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    14:02
    14:06
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:30
    14:50
    Himeji Port
    姫路港
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:52
    Himeji Port [Sea Route]
    姫路港〔航路〕
    Cảng
    15:10
    16:50
    Shodoshima Fukuda Port
    小豆島福田港
    Cảng
    16:52
    16:55
    Fukuda-ko
    福田港(香川県)
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:40
    Olive Koen-guchi
    オリーブ公園口
    Trạm Xe buýt
    17:40
    17:45
  2. 2
    08:49 - 17:45
    8h 56min JPY 11.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    12:33
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    14:17
    14:21
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:30
    14:50
    Himeji Port
    姫路港
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:52
    Himeji Port [Sea Route]
    姫路港〔航路〕
    Cảng
    15:10
    16:50
    Shodoshima Fukuda Port
    小豆島福田港
    Cảng
    16:52
    16:55
    Fukuda-ko
    福田港(香川県)
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:40
    Olive Koen-guchi
    オリーブ公園口
    Trạm Xe buýt
    17:40
    17:45
  3. 3
    08:49 - 18:23
    9h 34min JPY 13.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    12:46
    12:54
    Osaka Sta. Sakurabashi Exit
    大阪駅桜橋口
    Trạm Xe buýt
    12:55
    16:04
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:04
    16:14
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    17:10
    17:45
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    17:47
    17:49
    Tonosho-ko Heiwa-no Gunzo-mae
    土庄港平和の群像前
    Trạm Xe buýt
    17:51
    18:18
    Olive Koen-guchi
    オリーブ公園口
    Trạm Xe buýt
    18:18
    18:23
  4. 4
    08:49 - 19:43
    10h 54min JPY 12.970 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    11:06
    Gobo
    御坊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    12:38
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:52
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:59
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    13:59
    14:19
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    14:25
    17:50
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:50
    18:00
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    18:30
    19:05
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    19:07
    19:09
    Tonosho-ko Heiwa-no Gunzo-mae
    土庄港平和の群像前
    Trạm Xe buýt
    19:11
    19:38
    Olive Koen-guchi
    オリーブ公園口
    Trạm Xe buýt
    19:38
    19:43
  5. 5
    07:58 - 15:09
    7h 11min JPY 165.430
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    07:58
    15:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.