Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
16:18 05/25, 2024
  1. 1
    17:44 - 07:45
    14h 1min JPY 23.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    18:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    23:07
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    00:02
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:04
    Yamaguchi(Yamaguchi)
    山口(山口県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:41
    Tsuwano
    津和野
    Ga
    07:41
    07:45
  2. 2
    17:05 - 07:45
    14h 40min JPY 24.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    22:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:04
    Yamaguchi(Yamaguchi)
    山口(山口県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:41
    Tsuwano
    津和野
    Ga
    07:41
    07:45
  3. 3
    16:49 - 07:45
    14h 56min JPY 54.410 IC JPY 54.407 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    17:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    18:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:19
    18:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:35
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    20:40
    20:51
    Kusae
    草江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    21:31
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:28
    Miyano
    宮野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:41
    Tsuwano
    津和野
    Ga
    07:41
    07:45
  4. 4
    16:41 - 07:45
    15h 4min JPY 21.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:59
    23:07
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    00:02
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:04
    Yamaguchi(Yamaguchi)
    山口(山口県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:41
    Tsuwano
    津和野
    Ga
    07:41
    07:45
  5. 5
    16:18 - 03:47
    11h 29min JPY 304.710
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    16:18
    03:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.