Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
117:44 - 07:4514h 1min JPY 23.960 Đổi tàu 4 lần17:445 StopsTokiToki 330 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back56min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.040 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.310 Toa Xanh JPY 8.460 Gran Class 18:519 StopsNozomiNozomi 59 đến Hakata Sân ga: 164h 16minJPY 7.040 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.630 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.890 Toa Xanh 23:178 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Shin-yamaguchi45minTokuyama Đến Shin-Yamaguchi Bảng giờ05:407 StopsJR Yamaguchi Lineđến Yamaguchi(Yamaguchi)24minShin-Yamaguchi Đến Yamaguchi(Yamaguchi) Bảng giờ06:25- Tsuwano
- 津和野
- Ga
07:41Walk292m 4min -
217:05 - 07:4514h 40min JPY 24.520 Đổi tàu 3 lần17:053 StopsHakutakaHakutaka 568 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle/Back47min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.040 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.310 Toa Xanh JPY 8.460 Gran Class 18:129 StopsNozomiNozomi 57 đến Hakata Sân ga: 194h 21minJPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.190 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.450 Toa Xanh 05:407 StopsJR Yamaguchi Lineđến Yamaguchi(Yamaguchi)24minShin-Yamaguchi Đến Yamaguchi(Yamaguchi) Bảng giờ06:25- Tsuwano
- 津和野
- Ga
07:41Walk292m 4min -
316:49 - 07:4514h 56min JPY 54.410 IC JPY 54.407 Đổi tàu 6 lần16:494 StopsTokiToki 328 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back51min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.040 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.310 Toa Xanh JPY 8.460 Gran Class 17:532 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Hiratsuka Sân ga: 10 Lên xe: Front/MiddleJPY 1.980 8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 18:051 StopsKeikyu Main Line Airport Rapid Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 111minShinagawa Đến Haneda Airport Terminal 3(Keikyu) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
- 羽田空港第3ターミナル(京急)
- Ga
1 StopsKeikyu Airport Line Airport Rapid Ltd. Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 2minHaneda Airport Terminal 3(Keikyu) Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
18:19Walk0m 2min18:551 StopsANAANA699 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 2JPY 47.900 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
20:40Walk790m 11min20:5322:5806:33- Tsuwano
- 津和野
- Ga
07:41Walk292m 4min -
416:41 - 07:4515h 4min JPY 21.450 Đổi tàu 4 lần16:41
- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
2 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Kozu(Kanagawa) Sân ga: 10 Lên xe: Front/Middle8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.810 Toa Xanh 18:598 StopsNozomiNozomi 59 đến Hakata Sân ga: 244h 8minJPY 7.040 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.630 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.890 Toa Xanh 23:178 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Shin-yamaguchi45minTokuyama Đến Shin-Yamaguchi Bảng giờ05:407 StopsJR Yamaguchi Lineđến Yamaguchi(Yamaguchi)24minShin-Yamaguchi Đến Yamaguchi(Yamaguchi) Bảng giờ06:25- Tsuwano
- 津和野
- Ga
07:41Walk292m 4min -
516:18 - 03:4711h 29min JPY 304.710
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.