Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
14:02 06/17, 2024
  1. 1
    14:39 - 22:39
    8h 0min JPY 52.580 IC JPY 52.581 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    14:39
    14:43
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    14:43
    15:51
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    15:51
    15:59
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    16:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:37
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:40
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    18:45
    18:48
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:00
    19:50
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    19:50
    20:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    20:03
    20:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    21:17
    Yamaguchi(Yamaguchi)
    山口(山口県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:22
    22:34
    Tsuwano
    津和野
    Ga
    22:34
    22:39
  2. 2
    14:09 - 22:39
    8h 30min JPY 58.190 IC JPY 58.191 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    14:09
    14:13
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    14:13
    15:21
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    15:21
    15:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    15:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:08
    19:14
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    20:13
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    21:17
    Yamaguchi(Yamaguchi)
    山口(山口県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:22
    22:34
    Tsuwano
    津和野
    Ga
    22:34
    22:39
  3. 3
    16:24 - 07:46
    15h 22min JPY 58.190 IC JPY 58.191 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    16:24
    16:28
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    16:28
    17:36
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    17:36
    17:44
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    17:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    18:12
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    20:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:21
    21:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:26
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:28
    Miyano
    宮野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:41
    Tsuwano
    津和野
    Ga
    07:41
    07:46
  4. 4
    14:02 - 04:22
    14h 20min JPY 440.730
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    14:02
    04:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.