Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → goal

Xuất phát lúc
10:02 06/27, 2024
  1. 1
    10:11 - 15:34
    5h 23min JPY 8.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    10:11
    10:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:15
    12:03
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:10
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    12:59
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    15:09
    Toba
    鳥羽
    Ga
    15:09
    15:12
    Toba Sta.
    鳥羽駅
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:31
    Shiminnomori (Mie)
    市民の森(三重県)
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:34
  2. 2
    10:11 - 15:42
    5h 31min JPY 8.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    10:11
    10:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:15
    12:03
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:10
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    12:53
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    15:09
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    15:32
    Shimakasaki
    志摩赤崎
    Ga
    15:32
    15:42
  3. 3
    10:26 - 16:43
    6h 17min JPY 6.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    10:26
    10:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:30
    12:55
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:11
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:20
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    15:36
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    16:33
    Shimakasaki
    志摩赤崎
    Ga
    16:33
    16:43
  4. 4
    10:26 - 16:43
    6h 17min JPY 6.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    10:26
    10:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:30
    12:55
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:11
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:27
    Fuse
    布施
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    15:36
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    16:33
    Shimakasaki
    志摩赤崎
    Ga
    16:33
    16:43
  5. 5
    10:02 - 14:26
    4h 24min JPY 101.850
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    10:02
    14:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.