Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
22:49 06/17, 2024
  1. 1
    00:04 - 07:40
    7h 36min JPY 10.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:09
    00:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:45
    05:00
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:13
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    05:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    07:26
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:28
    Nakanogo
    中之郷
    Ga
    07:28
    07:34
    Nakanogo Sanbashi
    中之郷桟橋
    Trạm Xe buýt
    07:37
    07:40
    Shiminnomori (Mie)
    市民の森(三重県)
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:40
  2. 2
    00:04 - 07:42
    7h 38min JPY 10.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:09
    00:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:45
    05:00
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:13
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    05:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    07:26
    Toba
    鳥羽
    Ga
    07:26
    07:31
    Toba Bus center
    鳥羽バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    07:32
    07:42
    Shiminnomori (Mie)
    市民の森(三重県)
    Trạm Xe buýt
    07:42
    07:42
  3. 3
    23:52 - 08:25
    8h 33min JPY 3.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    05:51
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    07:03
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    08:08
    Toba
    鳥羽
    Ga
    08:08
    08:11
    Toba Sta.
    鳥羽駅
    Trạm Xe buýt
    08:11
    08:25
    Shiminnomori (Mie)
    市民の森(三重県)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:25
  4. 4
    23:34 - 08:38
    9h 4min JPY 2.910 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:00
    00:32
    Shin-tanabe
    新田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    05:51
    Hirahata
    平端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:05
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    07:22
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    08:08
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:25
    Shimakasaki
    志摩赤崎
    Ga
    08:25
    08:38
  5. 5
    22:49 - 01:01
    2h 12min JPY 71.600
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    22:49
    01:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.