Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
12:56 05/30, 2024
  1. 1
    13:16 - 19:19
    6h 3min JPY 19.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    14:10
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    18:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:32
    18:48
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    18:48
    18:56
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:00
    19:15
    Kawaguchi
    川口〔福山市〕
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:19
  2. 2
    13:32 - 19:49
    6h 17min JPY 19.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:32
    14:32
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    19:22
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    19:22
    19:30
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:30
    19:45
    Kawaguchi
    川口〔福山市〕
    Trạm Xe buýt
    19:45
    19:49
  3. 3
    13:28 - 19:49
    6h 21min JPY 18.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:28
    14:25
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    17:07
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    19:22
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    19:22
    19:30
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:30
    19:45
    Kawaguchi
    川口〔福山市〕
    Trạm Xe buýt
    19:45
    19:49
  4. 4
    13:07 - 19:49
    6h 42min JPY 17.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    17:07
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    19:22
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    19:22
    19:30
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:30
    19:45
    Kawaguchi
    川口〔福山市〕
    Trạm Xe buýt
    19:45
    19:49
  5. 5
    12:56 - 20:28
    7h 32min JPY 218.760
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    12:56
    20:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.