Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → goal

Xuất phát lúc
21:14 05/27, 2024
  1. 1
    21:45 - 10:15
    12h 30min JPY 81.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:45
    23:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    07:35
    07:41
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    07:55
    08:30
    Kintetsu Uehommachi
    近鉄上本町
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:39
    Osakauehonmachi
    大阪上本町
    Ga
    Ground Level Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:37
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    South Exit
    09:37
    09:41
    Sakurai Sta. South Exit
    桜井駅南口
    Trạm Xe buýt
    09:45
    10:11
    Tanzanjinja
    談山神社
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:15
  2. 2
    21:45 - 10:15
    12h 30min JPY 81.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:45
    23:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    07:35
    07:41
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    07:50
    08:20
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:28
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Oji
    王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    South Exit
    09:41
    09:45
    Sakurai Sta. South Exit
    桜井駅南口
    Trạm Xe buýt
    09:45
    10:11
    Tanzanjinja
    談山神社
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:15
  3. 3
    21:45 - 10:15
    12h 30min JPY 82.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:45
    23:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    07:35
    07:41
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    07:45
    08:15
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:29
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 21
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:29
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    09:37
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    South Exit
    09:37
    09:41
    Sakurai Sta. South Exit
    桜井駅南口
    Trạm Xe buýt
    09:45
    10:11
    Tanzanjinja
    談山神社
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:15
  4. 4
    21:30 - 10:15
    12h 45min JPY 70.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    07:40
    07:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    07:55
    08:30
    Kintetsu Uehommachi
    近鉄上本町
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:39
    Osakauehonmachi
    大阪上本町
    Ga
    Ground Level Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:37
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    South Exit
    09:37
    09:41
    Sakurai Sta. South Exit
    桜井駅南口
    Trạm Xe buýt
    09:45
    10:11
    Tanzanjinja
    談山神社
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:15
  5. 5
    21:14 - 19:32
    22h 18min JPY 517.720
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    21:14
    19:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.