Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
13:32 05/23, 2024
  1. 1
    13:46 - 18:01
    4h 15min JPY 13.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    14:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:39
    15:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    15:56
    16:10
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    16:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    17:36
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    17:36
    18:01
  2. 2
    13:46 - 18:02
    4h 16min JPY 13.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    14:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:39
    15:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    15:56
    16:10
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    16:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    17:36
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    17:36
    17:40
    Isuzugawa Eki-mae
    五十鈴川駅前
    Trạm Xe buýt
    17:55
    18:00
    Jingu Hall Mae
    神宮会館前
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:02
  3. 3
    13:46 - 18:57
    5h 11min JPY 13.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    14:32
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    18:23
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    18:23
    18:27
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    18:44
    18:55
    Jingu Hall Mae
    神宮会館前
    Trạm Xe buýt
    18:55
    18:57
  4. 4
    13:46 - 18:57
    5h 11min JPY 13.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    14:32
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    18:23
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    18:23
    18:36
    Geku-mae (Mie)
    外宮前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:46
    18:55
    Jingu Hall Mae
    神宮会館前
    Trạm Xe buýt
    18:55
    18:57
  5. 5
    13:32 - 19:01
    5h 29min JPY 160.100
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    13:32
    19:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.