Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
14:35 05/26, 2024
  1. 1
    15:30 - 20:37
    5h 7min JPY 29.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    15:55
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    17:50
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    17:55
    17:58
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:00
    18:35
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:45
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    18:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    20:12
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    20:12
    20:37
  2. 2
    15:17 - 20:55
    5h 38min JPY 22.120 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    17:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    18:45
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    18:45
    18:59
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    20:30
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    20:30
    20:55
  3. 3
    15:44 - 21:40
    5h 56min JPY 21.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    17:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    19:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    20:49
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    21:15
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    21:15
    21:40
  4. 4
    15:17 - 21:40
    6h 23min JPY 21.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    17:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    19:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    20:49
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    21:15
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    21:15
    21:40
  5. 5
    14:35 - 21:37
    7h 2min JPY 197.490
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    14:35
    21:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.