Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
22:24 06/26, 2024
  1. 1
    05:33 - 09:57
    4h 24min JPY 5.380 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    09:35
    Ujiyamada
    宇治山田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    09:39
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    09:39
    09:43
    Isuzugawa Eki-mae
    五十鈴川駅前
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:55
    Nai Miya-mae (Mie)
    内宮前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    09:57
  2. 2
    06:16 - 10:16
    4h 0min JPY 5.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    08:23
    08:34
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    10:00
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    10:00
    10:04
    Isuzugawa Eki-mae
    五十鈴川駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nakamuracho (Ise)
    中村町〔伊勢〕
    Trạm Xe buýt
    10:14
    Nai Miya-mae (Mie)
    内宮前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:14
    10:16
  3. 3
    05:33 - 10:21
    4h 48min JPY 5.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    09:54
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    09:54
    10:07
    Geku-mae (Mie)
    外宮前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:09
    10:19
    Nai Miya-mae (Mie)
    内宮前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:21
  4. 4
    06:16 - 11:36
    5h 20min JPY 3.320 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:00
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:18
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:40
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    11:09
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    11:09
    11:36
  5. 5
    22:24 - 01:55
    3h 31min JPY 95.240
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    22:24
    01:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.