Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
20:30 06/14, 2024
  1. 1
    20:42 - 00:55
    4h 13min JPY 4.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    20:50
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    21:04
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    21:04
    21:09
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:11
    21:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    22:15
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    23:28
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    00:04
    Ujiyamada
    宇治山田
    Ga
    00:04
    00:55
  2. 2
    20:42 - 00:55
    4h 13min JPY 4.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    20:50
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    21:04
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    21:04
    21:09
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:11
    21:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    22:15
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    23:20
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    00:04
    Ujiyamada
    宇治山田
    Ga
    00:04
    00:55
  3. 3
    20:50 - 05:40
    8h 50min JPY 4.190 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    20:58
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:06
    21:32
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    21:54
    Nippombashi
    日本橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:07
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:05
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    00:13
    Myojo
    明星
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:06
    05:16
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    05:16
    05:20
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    05:28
    05:38
    Nai Miya-mae (Mie)
    内宮前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    05:38
    05:40
  4. 4
    21:15 - 06:08
    8h 53min JPY 8.300 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:23
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:26
    21:33
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    21:33
    21:38
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    22:49
    23:03
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:59
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:04
    00:18
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:40
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    05:40
    06:08
  5. 5
    20:30 - 22:45
    2h 15min JPY 58.200
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    20:30
    22:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.