Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
02:16 06/19, 2024
  1. 1
    05:26 - 12:03
    6h 37min JPY 15.630 IC JPY 15.621 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    09:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    09:56
    10:10
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    11:39
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    11:39
    11:43
    Isuzugawa Eki-mae
    五十鈴川駅前
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:01
    Nai Miya-mae (Mie)
    内宮前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:03
  2. 2
    05:26 - 12:03
    6h 37min JPY 15.640 IC JPY 15.631 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:15
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    11:39
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    11:39
    11:43
    Isuzugawa Eki-mae
    五十鈴川駅前
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:01
    Nai Miya-mae (Mie)
    内宮前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:03
  3. 3
    05:26 - 12:24
    6h 58min JPY 15.040 IC JPY 15.031 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    09:56
    10:09
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    12:03
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    12:03
    12:07
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    12:09
    12:22
    Nai Miya-mae (Mie)
    内宮前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:24
  4. 4
    05:49 - 12:37
    6h 48min JPY 14.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:31
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:12
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    12:12
    12:16
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    12:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sarutahiko Jinja-mae
    猿田彦神社前
    Trạm Xe buýt
    12:35
    Nai Miya-mae (Mie)
    内宮前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:37
  5. 5
    02:16 - 06:50
    4h 34min JPY 175.880
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    02:16
    06:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.