Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
05:38 06/19, 2024
  1. 1
    05:39 - 11:23
    5h 44min JPY 13.900 IC JPY 13.898 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:39
    06:03
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:25
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:55
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    06:55
    07:01
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    10:45
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:03
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    11:03
    11:07
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:09
    11:22
    Nai Miya-mae (Mie)
    内宮前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:23
  2. 2
    05:39 - 11:35
    5h 56min JPY 13.630 IC JPY 13.628 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:39
    06:03
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:25
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:55
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    06:55
    07:01
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    11:07
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    11:07
    11:11
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sarutahiko Jinja-mae
    猿田彦神社前
    Trạm Xe buýt
    11:35
    Nai Miya-mae (Mie)
    内宮前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:35
  3. 3
    05:39 - 12:23
    6h 44min JPY 13.830 IC JPY 13.822 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:39
    06:03
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    06:06
    07:33
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    10:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    10:01
    10:14
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    12:03
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    12:03
    12:07
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    12:09
    12:22
    Nai Miya-mae (Mie)
    内宮前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:23
  4. 4
    06:28 - 12:35
    6h 7min JPY 13.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    06:28
    06:52
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    10:31
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:12
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    12:12
    12:16
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    12:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sarutahiko Jinja-mae
    猿田彦神社前
    Trạm Xe buýt
    12:35
    Nai Miya-mae (Mie)
    内宮前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:35
  5. 5
    05:38 - 11:52
    6h 14min JPY 201.300
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    05:38
    11:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.