Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
22:28 06/04, 2024
  1. 1
    23:39 - 07:32
    7h 53min JPY 10.770 IC JPY 10.766 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    00:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:05
    00:13
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:29
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    05:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    07:08
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    07:08
    07:12
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    07:19
    07:31
    Nai Miya-mae (Mie)
    内宮前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    07:31
    07:32
  2. 2
    23:39 - 07:32
    7h 53min JPY 10.770 IC JPY 10.766 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    00:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:05
    00:13
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:29
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    05:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    07:08
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    07:08
    07:21
    Geku-mae (Mie)
    外宮前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:21
    07:31
    Nai Miya-mae (Mie)
    内宮前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    07:31
    07:32
  3. 3
    23:08 - 07:52
    8h 44min JPY 10.370 IC JPY 10.366 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:31
    23:39
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:10
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:23
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    05:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    07:13
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    07:13
    07:17
    Isuzugawa Eki-mae
    五十鈴川駅前
    Trạm Xe buýt
    07:46
    07:52
    Nai Miya-mae (Mie)
    内宮前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    07:52
    07:52
  4. 4
    04:57 - 09:35
    4h 38min JPY 12.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:51
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:25
    07:39
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    09:15
    Ujiyamada
    宇治山田
    Ga
    09:15
    09:19
    Ujiyamada Eki-mae
    宇治山田駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sarutahiko Jinja-mae
    猿田彦神社前
    Trạm Xe buýt
    09:35
    Nai Miya-mae (Mie)
    内宮前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:35
  5. 5
    22:28 - 03:47
    5h 19min JPY 192.800
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    22:28
    03:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.