Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kanazawa → goal

Xuất phát lúc
05:02 05/30, 2024
  1. 1
    06:00 - 10:37
    4h 37min JPY 12.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    10:16
    Ujiyamada
    宇治山田
    Ga
    10:16
    10:20
    Ujiyamada Eki-mae
    宇治山田駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sarutahiko Jinja-mae
    猿田彦神社前
    Trạm Xe buýt
    10:35
    Nai Miya-mae (Mie)
    内宮前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:37
  2. 2
    07:02 - 11:24
    4h 22min JPY 12.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    10:45
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:03
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    11:03
    11:07
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:09
    11:22
    Nai Miya-mae (Mie)
    内宮前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:24
  3. 3
    05:14 - 11:37
    6h 23min JPY 10.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    06:35
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:37
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    11:16
    Ujiyamada
    宇治山田
    Ga
    11:16
    11:20
    Ujiyamada Eki-mae
    宇治山田駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sarutahiko Jinja-mae
    猿田彦神社前
    Trạm Xe buýt
    11:35
    Nai Miya-mae (Mie)
    内宮前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:37
  4. 4
    05:14 - 12:03
    6h 49min JPY 8.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    06:35
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    06:35
    06:40
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:00
    09:50
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:03
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    11:39
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    11:39
    11:43
    Isuzugawa Eki-mae
    五十鈴川駅前
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:01
    Nai Miya-mae (Mie)
    内宮前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:03
  5. 5
    05:02 - 09:17
    4h 15min JPY 126.400
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    05:02
    09:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.