Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
13:34 06/24, 2024
  1. 1
    13:38 - 16:19
    2h 41min JPY 4.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    14:37
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    16:00
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    16:00
    16:04
    Isuzugawa Eki-mae
    五十鈴川駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nakamuracho (Ise)
    中村町〔伊勢〕
    Trạm Xe buýt
    16:17
    Nai Miya-mae (Mie)
    内宮前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:17
    16:19
  2. 2
    13:35 - 17:21
    3h 46min JPY 3.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Uji(Nara Line)
    宇治(奈良線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    14:54
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    16:51
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    16:51
    16:55
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    17:06
    17:19
    Nai Miya-mae (Mie)
    内宮前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    17:19
    17:21
  3. 3
    13:35 - 17:21
    3h 46min JPY 3.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Uji(Nara Line)
    宇治(奈良線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    14:54
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    16:51
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    16:51
    17:04
    Geku-mae (Mie)
    外宮前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:09
    17:19
    Nai Miya-mae (Mie)
    内宮前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    17:19
    17:21
  4. 4
    14:08 - 18:03
    3h 55min JPY 2.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    15:24
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    16:03
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:57
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:46
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    17:46
    17:50
    Isuzugawa Eki-mae
    五十鈴川駅前
    Trạm Xe buýt
    17:55
    18:01
    Nai Miya-mae (Mie)
    内宮前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    18:01
    18:03
  5. 5
    13:34 - 15:33
    1h 59min JPY 54.200
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    13:34
    15:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.