Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
08:31 06/23, 2024
  1. 1
    08:43 - 11:03
    2h 20min JPY 2.410 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    08:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:29
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    09:29
    09:34
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    10:07
    Takidanifudo
    滝谷不動
    Ga
    10:07
    11:03
  2. 2
    09:59 - 12:11
    2h 12min JPY 1.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:01
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    10:01
    10:08
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:27
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    11:27
    11:29
    Kawachinagano Eki-mae
    河内長野駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:40
    11:49
    Prefectural Kongo Welfare Center Mae
    府立こんごう福祉センター前
    Trạm Xe buýt
    11:49
    12:11
  3. 3
    09:49 - 12:11
    2h 22min JPY 1.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    09:52
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    09:52
    09:59
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    10:43
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    10:43
    10:53
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:27
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    11:27
    11:29
    Kawachinagano Eki-mae
    河内長野駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:40
    11:49
    Prefectural Kongo Welfare Center Mae
    府立こんごう福祉センター前
    Trạm Xe buýt
    11:49
    12:11
  4. 4
    09:28 - 12:11
    2h 43min JPY 1.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    09:30
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    09:30
    09:37
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    10:23
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    10:23
    10:33
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    11:34
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    11:34
    11:36
    Kawachinagano Eki-mae
    河内長野駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:40
    11:49
    Prefectural Kongo Welfare Center Mae
    府立こんごう福祉センター前
    Trạm Xe buýt
    11:49
    12:11
  5. 5
    08:31 - 10:00
    1h 29min JPY 27.800
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    08:31
    10:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.