Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
16:58 06/23, 2024
  1. 1
    18:00 - 22:47
    4h 47min JPY 37.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:25
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:30
    20:36
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    20:40
    21:10
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    21:10
    21:18
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:36
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:37
    21:51
    Takidanifudo
    滝谷不動
    Ga
    21:51
    22:47
  2. 2
    18:00 - 22:48
    4h 48min JPY 37.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:25
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:30
    20:36
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    20:40
    21:10
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    21:10
    21:18
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:36
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:37
    21:44
    Tondabayashi
    富田林
    Ga
    21:44
    21:47
    Tondabayashi Eki-mae
    富田林駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:50
    22:12
    Chihayaakasaka Village Chugakko Mae
    千早赤阪村立中学校前
    Trạm Xe buýt
    22:12
    22:48
  3. 3
    18:00 - 22:48
    4h 48min JPY 37.970 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:25
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:30
    20:36
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    20:40
    21:00
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:09
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 21
    timetable Bảng giờ
    21:09
    21:15
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    21:15
    21:20
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:36
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:37
    21:44
    Tondabayashi
    富田林
    Ga
    21:44
    21:47
    Tondabayashi Eki-mae
    富田林駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:50
    22:12
    Chihayaakasaka Village Chugakko Mae
    千早赤阪村立中学校前
    Trạm Xe buýt
    22:12
    22:48
  4. 4
    17:04 - 23:49
    6h 45min JPY 22.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    19:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    21:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    22:09
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    22:09
    22:14
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:17
    22:38
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    22:53
    Takidanifudo
    滝谷不動
    Ga
    22:53
    23:49
  5. 5
    16:58 - 00:27
    7h 29min JPY 203.330
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    16:58
    00:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.