Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Oita → goal

Xuất phát lúc
14:19 05/31, 2024
  1. 1
    14:44 - 22:17
    7h 33min JPY 21.430 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:44
    16:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    18:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    18:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    18:53
    19:00
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    20:37
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:25
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:28
    21:39
    Kamo(Mie)
    加茂(三重県)
    Ga
    East Exit
    21:39
    22:17
  2. 2
    14:44 - 22:59
    8h 15min JPY 19.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:44
    16:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    17:58
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    22:04
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:21
    Kamo(Mie)
    加茂(三重県)
    Ga
    East Exit
    22:21
    22:59
  3. 3
    14:44 - 22:59
    8h 15min JPY 20.090 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:44
    16:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    18:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:26
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    19:35
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    22:04
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:21
    Kamo(Mie)
    加茂(三重県)
    Ga
    East Exit
    22:21
    22:59
  4. 4
    17:10 - 23:38
    6h 28min JPY 34.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:23
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    17:23
    17:26
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:26
    18:09
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:09
    18:10
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:45
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:17
    20:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    20:54
    21:01
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    22:47
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:49
    23:00
    Kamo(Mie)
    加茂(三重県)
    Ga
    East Exit
    23:00
    23:38
  5. 5
    14:19 - 00:18
    9h 59min JPY 265.650
    cancel cancel
    Oita
    大分
    14:19
    00:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.