Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
06:03 05/29, 2024
  1. 1
    06:48 - 11:15
    4h 27min JPY 13.330 IC JPY 13.322 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    06:59
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    09:54
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:28
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    10:31
    Nakanogo
    中之郷
    Ga
    10:31
    10:37
    Nakanogo Sanbashi
    中之郷桟橋
    Trạm Xe buýt
    10:41
    10:55
    Ogata (Mie)
    大潟(三重県)
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:15
  2. 2
    07:18 - 11:27
    4h 9min JPY 13.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    08:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:56
    09:10
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    10:48
    Toba
    鳥羽
    Ga
    10:48
    10:53
    Toba Bus center
    鳥羽バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    11:06
    11:23
    Xiv Toba Mae
    エクシブ鳥羽前
    Trạm Xe buýt
    11:23
    11:27
  3. 3
    06:28 - 11:27
    4h 59min JPY 12.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    08:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    10:38
    Toba
    鳥羽
    Ga
    10:38
    10:43
    Toba Bus center
    鳥羽バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    11:06
    11:23
    Xiv Toba Mae
    エクシブ鳥羽前
    Trạm Xe buýt
    11:23
    11:27
  4. 4
    06:20 - 11:27
    5h 7min JPY 12.520 IC JPY 12.512 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:31
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    08:08
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:08
    08:21
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    10:09
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:57
    Toba
    鳥羽
    Ga
    10:57
    11:02
    Toba Bus center
    鳥羽バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    11:06
    11:23
    Xiv Toba Mae
    エクシブ鳥羽前
    Trạm Xe buýt
    11:23
    11:27
  5. 5
    06:03 - 11:35
    5h 32min JPY 174.900
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    06:03
    11:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.