Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
03:55 06/04, 2024
  1. 1
    04:00 - 10:56
    6h 56min JPY 49.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    04:00
    04:05
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    04:05
    06:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:40
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    08:45
    08:48
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:10
    10:15
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:19
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:30
    10:46
    Minomi Shogakko Iriguchi
    水呑小学校入口
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:56
  2. 2
    06:16 - 11:37
    5h 21min JPY 20.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    07:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    10:36
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:56
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    10:56
    11:04
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:10
    11:30
    Minomi Yubinkyoku
    水呑郵便局
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:37
  3. 3
    05:10 - 11:37
    6h 27min JPY 18.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    09:53
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:56
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    10:56
    11:04
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:10
    11:31
    Sanshinden Chuo
    三新田中央
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:37
  4. 4
    05:21 - 11:52
    6h 31min JPY 18.010 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    11:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    11:03
    11:11
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:15
    11:32
    Nishi-ichinokawa
    西一の川
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:52
  5. 5
    03:55 - 12:52
    8h 57min JPY 275.100
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    03:55
    12:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.