Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
23:45 05/30, 2024
  1. 1
    05:21 - 10:29
    5h 8min JPY 9.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:52
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    07:52
    07:57
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:10
    09:36
    Shinkawa Kosaten Mae
    新川交差点前
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:19
    Koshigahama
    越ケ浜
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:29
  2. 2
    05:21 - 10:29
    5h 8min JPY 9.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:37
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    07:59
    Kamigo
    上郷
    Ga
    07:59
    08:02
    Shinmachi (Yamaguchi)
    新町(山口市)
    Trạm Xe buýt
    08:17
    09:36
    Shinkawa Kosaten Mae
    新川交差点前
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:19
    Koshigahama
    越ケ浜
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:29
  3. 3
    05:21 - 11:46
    6h 25min JPY 6.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:35
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:16
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    09:55
    Nagatoshi
    長門市
    Ga
    09:55
    09:57
    Nagatoshi Sta.
    長門市駅
    Trạm Xe buýt
    10:04
    11:11
    Shinkawa Kosaten Mae
    新川交差点前
    Trạm Xe buýt
    11:24
    11:36
    Koshigahama
    越ケ浜
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:46
  4. 4
    05:46 - 12:04
    6h 18min JPY 6.480 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    06:44
    Yanagigaura
    柳ヶ浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    08:10
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    08:41
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    10:00
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    10:00
    10:05
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    10:15
    11:15
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:18
    Hagi Shiyakusho Mae
    萩市役所前
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:54
    Koshigahama
    越ケ浜
    Trạm Xe buýt
    11:54
    12:04
  5. 5
    23:45 - 02:48
    3h 3min JPY 80.000
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    23:45
    02:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.