Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Dogonsen → goal

Xuất phát lúc
11:19 06/06, 2024
  1. 1
    12:29 - 18:46
    6h 17min JPY 16.040 IC JPY 16.020 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    12:50
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:21
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    13:21
    13:29
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    13:40
    14:50
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    14:52
    14:58
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:31
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    15:31
    15:43
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    16:33
    16:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:55
    18:21
    Shinkawa Kosaten Mae
    新川交差点前
    Trạm Xe buýt
    18:24
    18:36
    Koshigahama
    越ケ浜
    Trạm Xe buýt
    18:36
    18:46
  2. 2
    12:29 - 18:46
    6h 17min JPY 16.060 IC JPY 16.040 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    12:50
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:21
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    13:21
    13:29
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    13:40
    14:50
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    14:52
    14:58
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:31
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    15:31
    15:43
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    16:33
    16:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:55
    Hagi Bus Center
    萩バスセンター
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:36
    Koshigahama
    越ケ浜
    Trạm Xe buýt
    18:36
    18:46
  3. 3
    11:44 - 18:46
    7h 2min JPY 17.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    12:08
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    12:08
    12:14
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    15:11
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    16:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    16:33
    16:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:55
    18:21
    Shinkawa Kosaten Mae
    新川交差点前
    Trạm Xe buýt
    18:24
    18:36
    Koshigahama
    越ケ浜
    Trạm Xe buýt
    18:36
    18:46
  4. 4
    11:39 - 18:46
    7h 7min JPY 17.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    11:44
    Kamiichiman
    上一万
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    12:10
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    12:10
    12:16
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    15:11
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    16:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    16:33
    16:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:55
    18:21
    Shinkawa Kosaten Mae
    新川交差点前
    Trạm Xe buýt
    18:24
    18:36
    Koshigahama
    越ケ浜
    Trạm Xe buýt
    18:36
    18:46
  5. 5
    11:19 - 16:30
    5h 11min JPY 112.910
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    11:19
    16:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.