Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
17:25 05/24, 2024
  1. 1
    17:47 - 22:54
    5h 7min JPY 13.170 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    18:17
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    19:56
    20:10
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    20:10
    20:25
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    21:32
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:33
    22:04
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:18
    Funatsu(Kintetsu Line)
    船津(近鉄線)
    Ga
    22:18
    22:54
  2. 2
    17:29 - 22:54
    5h 25min JPY 13.200 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    18:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    19:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    19:48
    20:01
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    20:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    21:32
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:33
    22:04
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:21
    Kamo(Mie)
    加茂(三重県)
    Ga
    East Exit
    22:21
    22:54
  3. 3
    17:29 - 22:54
    5h 25min JPY 12.650 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:29
    17:53
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    18:02
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:31
    19:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    19:48
    20:01
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    20:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    21:32
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:33
    22:04
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:21
    Kamo(Mie)
    加茂(三重県)
    Ga
    East Exit
    22:21
    22:54
  4. 4
    18:53 - 23:33
    4h 40min JPY 13.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    19:17
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    19:23
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    20:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    20:56
    21:10
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    22:47
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:49
    23:00
    Kamo(Mie)
    加茂(三重県)
    Ga
    East Exit
    23:00
    23:33
  5. 5
    17:25 - 23:14
    5h 49min JPY 166.900
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    17:25
    23:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.