Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
01:35 05/31, 2024
  1. 1
    03:57 - 12:40
    8h 43min JPY 43.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    03:57
    04:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    07:02
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:02
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:55
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    10:00
    10:03
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:15
    11:05
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:08
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口〔シェラトンホテル北側〕
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:35
    Fukuda
    福田(広島市東区)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    12:40
  2. 2
    05:29 - 13:25
    7h 56min JPY 19.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    11:38
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    11:38
    11:43
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口〔シェラトンホテル北側〕
    Trạm Xe buýt
    11:53
    12:20
    Fukuda
    福田(広島市東区)
    Trạm Xe buýt
    12:20
    13:25
  3. 3
    07:40 - 14:40
    7h 0min JPY 49.660 IC JPY 49.657 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:11
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:37
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:02
    10:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:00
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    12:05
    12:08
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:15
    13:05
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:08
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口〔シェラトンホテル北側〕
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:35
    Fukuda
    福田(広島市東区)
    Trạm Xe buýt
    13:35
    14:40
  4. 4
    06:11 - 14:40
    8h 29min JPY 18.930 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    06:11
    06:15
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    06:15
    10:23
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:36
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    12:55
    13:00
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口〔シェラトンホテル北側〕
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:35
    Fukuda
    福田(広島市東区)
    Trạm Xe buýt
    13:35
    14:40
  5. 5
    01:35 - 09:58
    8h 23min JPY 297.690
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    01:35
    09:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.