Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:45 - 07:151h 30min JPY 800 Đổi tàu 2 lần
- Miyajima
- 宮島
- Cảng
05:451 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
05:57Walk246m 9min06:278 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến ItozakiJPY 330 25minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Shin-Hakushima Bảng giờ06:59- Nishihara
- 西原(広島県)
- Ga
- East Exit
07:07Walk580m 8min -
205:45 - 07:291h 44min JPY 740 IC JPY 720 Đổi tàu 2 lần
- Miyajima
- 宮島
- Cảng
05:451 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
05:57Walk92m 7min06:0620 StopsHiroshima Electric Railway Miyajima Lineđến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)36minHiroden-Miyajimaguchi Đến Hiroden-Nishihiroshima Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Hiroden-Nishihiroshima
- 広電西広島(己斐)
- Ga
11 StopsHiroshima Electric Railway Line 2đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)JPY 270 IC JPY 250 20minHiroden-Nishihiroshima Đến Kamiyachohigashi Bảng giờ- Kamiyachohigashi
- 紙屋町東
- Ga
07:02Walk245m 4min07:097 StopsAstramlineđến Koikikoen-mae Sân ga: 1JPY 270 12minKencho-mae(Hiroshima) Đến Nishihara Bảng giờ- Nishihara
- 西原(広島県)
- Ga
- East Exit
07:21Walk580m 8min -
305:45 - 07:291h 44min JPY 740 IC JPY 720 Đổi tàu 2 lần
- Miyajima
- 宮島
- Cảng
05:451 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
05:57Walk92m 7min06:0620 StopsHiroshima Electric Railway Miyajima Lineđến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)36minHiroden-Miyajimaguchi Đến Hiroden-Nishihiroshima Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Hiroden-Nishihiroshima
- 広電西広島(己斐)
- Ga
10 StopsHiroshima Electric Railway Line 2đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)JPY 270 IC JPY 250 18minHiroden-Nishihiroshima Đến Kamiyachonishi Bảng giờ- Kamiyachonishi
- 紙屋町西
- Ga
07:00Walk261m 4min07:097 StopsAstramlineđến Koikikoen-mae Sân ga: 1JPY 270 12minKencho-mae(Hiroshima) Đến Nishihara Bảng giờ- Nishihara
- 西原(広島県)
- Ga
- East Exit
07:21Walk580m 8min -
406:40 - 08:021h 22min JPY 800 Đổi tàu 2 lần
- Miyajima
- 宮島
- Cảng
06:401 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
06:52Walk246m 9min07:118 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến ItozakiJPY 330 28minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Shin-Hakushima Bảng giờ07:46- Nishihara
- 西原(広島県)
- Ga
- East Exit
07:54Walk580m 8min -
502:04 - 02:4238min JPY 14.250
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.