Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Oita → goal

Xuất phát lúc
18:42 06/26, 2024
  1. 1
    20:12 - 08:17
    12h 5min JPY 9.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    21:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    22:26
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    22:26
    22:31
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:25
    07:51
    Shinkawa Kosaten Mae
    新川交差点前
    Trạm Xe buýt
    08:09
    08:16
    Koshigahama Eki-mae
    越ケ浜駅前
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:17
  2. 2
    20:12 - 08:17
    12h 5min JPY 8.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    21:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    21:55
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:13
    23:23
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    23:23
    23:28
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:25
    07:51
    Shinkawa Kosaten Mae
    新川交差点前
    Trạm Xe buýt
    08:09
    08:16
    Koshigahama Eki-mae
    越ケ浜駅前
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:17
  3. 3
    20:12 - 08:17
    12h 5min JPY 8.090 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    21:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    21:55
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:13
    23:23
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    23:38
    Kamigo
    上郷
    Ga
    23:38
    23:41
    Shinmachi (Yamaguchi)
    新町(山口市)
    Trạm Xe buýt
    06:32
    07:51
    Shinkawa Kosaten Mae
    新川交差点前
    Trạm Xe buýt
    08:09
    08:16
    Koshigahama Eki-mae
    越ケ浜駅前
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:17
  4. 4
    20:20 - 08:47
    12h 27min JPY 4.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    22:57
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:31
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    00:08
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    07:44
    Nagatoshi
    長門市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:44
    Koshigahama
    越ヶ浜
    Ga
    08:44
    08:47
  5. 5
    18:42 - 21:50
    3h 8min JPY 69.900
    cancel cancel
    Oita
    大分
    18:42
    21:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.