Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsumoto → goal

Xuất phát lúc
10:59 06/17, 2024
  1. 1
    11:59 - 18:32
    6h 33min JPY 46.430 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    11:59
    12:05
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:05
    12:35
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:37
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:21
    15:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:10
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    16:10
    16:15
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:55
    18:21
    Shinkawa Kosaten Mae
    新川交差点前
    Trạm Xe buýt
    18:24
    18:31
    Koshigahama Eki-mae
    越ケ浜駅前
    Trạm Xe buýt
    18:31
    18:32
  2. 2
    11:59 - 18:32
    6h 33min JPY 46.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    11:59
    12:05
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:05
    12:35
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:37
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:21
    15:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:10
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    16:10
    16:15
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:55
    Hagi Bus Center
    萩バスセンター
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:31
    Koshigahama Eki-mae
    越ケ浜駅前
    Trạm Xe buýt
    18:31
    18:32
  3. 3
    11:59 - 18:32
    6h 33min JPY 46.510 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    11:59
    12:05
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:05
    12:35
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:37
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:36
    15:41
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    16:45
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    16:45
    16:50
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    16:50
    18:00
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:04
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:15
    18:18
    Yoshiga Taibi Kinenkan-mae
    吉賀大眉記念館前
    Trạm Xe buýt
    18:18
    18:21
    Yoshiga Taibi Kinenkan-mae
    吉賀大眉記念館前
    Trạm Xe buýt
    18:26
    18:31
    Koshigahama Eki-mae
    越ケ浜駅前
    Trạm Xe buýt
    18:31
    18:32
  4. 4
    11:53 - 19:25
    7h 32min JPY 21.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    14:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    17:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    17:33
    17:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:42
    19:08
    Shinkawa Kosaten Mae
    新川交差点前
    Trạm Xe buýt
    19:14
    19:24
    Koshigahama Eki-mae
    越ケ浜駅前
    Trạm Xe buýt
    19:24
    19:25
  5. 5
    10:59 - 21:09
    10h 10min JPY 379.300
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    10:59
    21:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.