Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
06:04 06/23, 2024
  1. 1
    06:40 - 11:15
    4h 35min JPY 8.200 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:28
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    08:28
    08:33
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:40
    09:21
    Sports no Mori Mae
    スポーツの森前
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:55
    Hagi Bus Center
    萩バスセンター
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:14
    Koshigahama Eki-mae
    越ケ浜駅前
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:15
  2. 2
    06:40 - 11:15
    4h 35min JPY 8.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:28
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:13
    Yamaguchi(Yamaguchi)
    山口(山口県)
    Ga
    09:13
    09:16
    Yamaguchi Sta. (Yamaguchi)
    山口駅(山口県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:33
    10:50
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:53
    Hagi Shiyakusho Mae
    萩市役所前
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:14
    Koshigahama Eki-mae
    越ケ浜駅前
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:15
  3. 3
    08:25 - 11:50
    3h 25min JPY 7.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    08:25
    08:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    08:37
    08:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:18
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:00
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    10:00
    10:05
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    10:15
    11:15
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:18
    Hagi Shiyakusho Mae
    萩市役所前
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:49
    Koshigahama Eki-mae
    越ケ浜駅前
    Trạm Xe buýt
    11:49
    11:50
  4. 4
    07:15 - 11:50
    4h 35min JPY 7.660 IC JPY 7.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:15
    07:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:27
    07:34
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    08:52
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    08:52
    09:04
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:53
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    09:53
    09:58
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    10:15
    11:25
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:29
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:49
    Koshigahama Eki-mae
    越ケ浜駅前
    Trạm Xe buýt
    11:49
    11:50
  5. 5
    06:04 - 08:25
    2h 21min JPY 50.970
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    06:04
    08:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.