Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → goal

Xuất phát lúc
23:41 06/03, 2024
  1. 1
    07:25 - 12:16
    4h 51min JPY 59.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:40
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    10:52
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:29
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    11:29
    11:31
    Kawachinagano Eki-mae
    河内長野駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:35
    12:00
    Kita-tanaka (Osaka)
    北田中(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:16
  2. 2
    09:00 - 12:54
    3h 54min JPY 52.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    11:00
    11:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:10
    11:35
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:49
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    11:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukai
    深井
    Ga
    12:14
    Togamikita
    栂・美木多
    Ga
    12:14
    12:17
    Togamikita Sta.
    栂・美木多駅
    Trạm Xe buýt
    仮設バスのりば
    12:29
    12:43
    Bessho Minami (Osaka)
    別所南(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    12:43
    12:54
  3. 3
    07:25 - 13:27
    6h 2min JPY 64.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:08
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nakamozu
    中百舌鳥
    Ga
    12:40
    Komyoike
    光明池
    Ga
    12:40
    12:42
    Komyoike Sta.
    光明池駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:43
    13:10
    Kita-tanaka (Osaka)
    北田中(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:27
  4. 4
    07:25 - 13:27
    6h 2min JPY 63.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Mikunigaoka(Osaka)
    三国ヶ丘(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nakamozu
    中百舌鳥
    Ga
    12:40
    Komyoike
    光明池
    Ga
    12:40
    12:42
    Komyoike Sta.
    光明池駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:43
    13:10
    Kita-tanaka (Osaka)
    北田中(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:27
  5. 5
    23:41 - 22:17
    22h 36min JPY 589.000
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    23:41
    22:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.