Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
01:28 06/19, 2024
  1. 1
    04:35 - 08:37
    4h 2min JPY 8.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:45
    Nakamozu
    なかもず
    Ga
    Exit 6
    07:45
    07:51
    Nakamozu
    中百舌鳥
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:01
    Togamikita
    栂・美木多
    Ga
    08:01
    08:04
    Togamikita Sta.
    栂・美木多駅
    Trạm Xe buýt
    仮設バスのりば
    08:12
    08:26
    Bessho Minami (Osaka)
    別所南(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    08:26
    08:37
  2. 2
    04:35 - 08:37
    4h 2min JPY 8.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:15
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    07:15
    07:22
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukai
    深井
    Ga
    08:05
    Togamikita
    栂・美木多
    Ga
    08:05
    08:08
    Togamikita Sta.
    栂・美木多駅
    Trạm Xe buýt
    仮設バスのりば
    08:12
    08:26
    Bessho Minami (Osaka)
    別所南(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    08:26
    08:37
  3. 3
    06:27 - 11:02
    4h 35min JPY 5.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    06:27
    06:30
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:30
    09:46
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    09:46
    09:55
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukai
    深井
    Ga
    10:34
    Togamikita
    栂・美木多
    Ga
    10:34
    10:37
    Togamikita Sta.
    栂・美木多駅
    Trạm Xe buýt
    仮設バスのりば
    10:37
    10:51
    Bessho Minami (Osaka)
    別所南(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    10:51
    11:02
  4. 4
    06:07 - 11:02
    4h 55min JPY 5.440 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    06:07
    06:10
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:10
    09:58
    Namba Highway BT.
    なんば高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:05
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukai
    深井
    Ga
    10:34
    Togamikita
    栂・美木多
    Ga
    10:34
    10:37
    Togamikita Sta.
    栂・美木多駅
    Trạm Xe buýt
    仮設バスのりば
    10:37
    10:51
    Bessho Minami (Osaka)
    別所南(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    10:51
    11:02
  5. 5
    01:28 - 04:51
    3h 23min JPY 81.690
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    01:28
    04:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.