Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
23:05 05/30, 2024
  1. 1
    23:55 - 12:19
    12h 24min JPY 18.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    00:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:08
    00:14
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    10:38
    Toba
    鳥羽
    Ga
    10:38
    10:43
    Toba Bus center
    鳥羽バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    11:06
    11:47
    Ijika Exit
    石鏡口
    Trạm Xe buýt
    11:47
    12:19
  2. 2
    23:55 - 12:19
    12h 24min JPY 16.990 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    00:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:08
    00:14
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    09:21
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    10:28
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    10:31
    Nakanogo
    中之郷
    Ga
    10:31
    10:37
    Nakanogo Sanbashi
    中之郷桟橋
    Trạm Xe buýt
    11:13
    11:47
    Ijika Exit
    石鏡口
    Trạm Xe buýt
    11:47
    12:19
  3. 3
    23:13 - 12:19
    13h 6min JPY 18.880 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:26
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:26
    23:32
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:35
    06:50
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:23
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    08:23
    08:30
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:00
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    10:28
    Toba
    鳥羽
    Ga
    10:28
    10:33
    Toba Bus center
    鳥羽バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    11:06
    11:47
    Ijika Exit
    石鏡口
    Trạm Xe buýt
    11:47
    12:19
  4. 4
    07:08 - 13:32
    6h 24min JPY 18.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:17
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    10:03
    10:10
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    12:09
    Toba
    鳥羽
    Ga
    12:09
    12:14
    Toba Bus center
    鳥羽バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    12:17
    13:00
    Ijika Exit
    石鏡口
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:32
  5. 5
    23:05 - 07:50
    8h 45min JPY 285.960
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    23:05
    07:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.