Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
15:50 06/10, 2024
  1. 1
    16:04 - 04:12
    12h 8min JPY 22.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    20:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    21:51
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:55
    22:16
    Kawazoe
    川添
    Ga
    22:16
    04:12
  2. 2
    16:04 - 04:12
    12h 8min JPY 22.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:59
    20:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    21:51
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:55
    22:16
    Kawazoe
    川添
    Ga
    22:16
    04:12
  3. 3
    15:50 - 04:12
    12h 22min JPY 22.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    20:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    21:51
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:55
    22:16
    Kawazoe
    川添
    Ga
    22:16
    04:12
  4. 4
    20:35 - 08:53
    12h 18min JPY 21.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:08
    05:22
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:30
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    07:22
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    07:35
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    South Exit
    07:35
    07:39
    Matsusaka Eki-mae
    松阪駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:50
    08:52
    Mukai Ako
    向赤桶
    Trạm Xe buýt
    08:52
    08:53
  5. 5
    15:50 - 02:21
    10h 31min JPY 225.110
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    15:50
    02:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.