Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
23:12 05/24, 2024
  1. 1
    04:58 - 11:40
    6h 42min JPY 18.840 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:56
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    10:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:29
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    10:29
    10:36
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:08
    Mikkaichicho
    三日市町
    Ga
    West Exit
    11:08
    11:10
    Mikkaichicho Eki-mae
    三日市町駅前
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:27
    Nankadai 3Chome Kita
    南花台三丁目北
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:40
  2. 2
    04:58 - 12:42
    7h 44min JPY 16.940 IC JPY 16.935 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    10:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:37
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    11:37
    11:42
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    12:27
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    12:27
    12:29
    Kawachinagano Eki-mae
    河内長野駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    12:30
    12:39
    Okukawachi Kuromaronosato
    奥河内くろまろの郷
    Trạm Xe buýt
    12:39
    12:42
  3. 3
    04:58 - 12:42
    7h 44min JPY 16.940 IC JPY 16.935 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:41
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    10:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:37
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    11:37
    11:42
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    12:27
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    12:27
    12:29
    Kawachinagano Eki-mae
    河内長野駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    12:30
    12:39
    Okukawachi Kuromaronosato
    奥河内くろまろの郷
    Trạm Xe buýt
    12:39
    12:42
  4. 4
    04:58 - 12:42
    7h 44min JPY 16.870 IC JPY 16.865 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    11:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    11:37
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    11:37
    11:44
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:18
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    12:18
    12:20
    Kawachinagano Eki-mae
    河内長野駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    12:30
    12:39
    Okukawachi Kuromaronosato
    奥河内くろまろの郷
    Trạm Xe buýt
    12:39
    12:42
  5. 5
    23:12 - 07:19
    8h 7min JPY 285.200
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    23:12
    07:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.