Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
20:51 06/02, 2024
  1. 1
    21:10 - 09:35
    12h 25min JPY 100.860 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    23:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:40
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    08:45
    08:48
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:55
    09:18
    Saijo Sta.
    西条駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    09:18
    09:35
  2. 2
    21:10 - 09:41
    12h 31min JPY 95.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    23:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:55
    09:18
    Saijo Sta.
    西条駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    09:18
    09:21
    Saijo Sta.
    西条駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:38
    Fujitaoki
    藤田沖
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:41
  3. 3
    21:10 - 09:42
    12h 32min JPY 95.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    23:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:55
    09:18
    Saijo Sta.
    西条駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    09:18
    09:21
    Saijo Sta.
    西条駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:36
    Nozomi Seikeigeka Mae
    のぞみ整形外科前
    Trạm Xe buýt
    09:36
    09:42
  4. 4
    07:20 - 11:42
    4h 22min JPY 48.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:26
    Saijo
    西条(広島県)
    Ga
    11:26
    11:29
    Saijo Sta.
    西条駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:36
    Nozomi Seikeigeka Mae
    のぞみ整形外科前
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:42
  5. 5
    20:51 - 08:30
    35h 39min JPY 261.590
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    20:51
    08:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.