Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
12:58 06/24, 2024
  1. 1
    13:20 - 16:39
    3h 19min JPY 9.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    15:10
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    15:10
    15:15
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    15:20
    16:20
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:23
    Hagi Shiyakusho Mae
    萩市役所前
    Trạm Xe buýt
    16:24
    16:38
    Ofunagura Iriguchi
    御船倉入口
    Trạm Xe buýt
    16:38
    16:39
  2. 2
    13:20 - 16:39
    3h 19min JPY 9.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    15:10
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    15:10
    15:15
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    15:20
    16:20
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:24
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    16:26
    16:38
    Ofunagura Iriguchi
    御船倉入口
    Trạm Xe buýt
    16:38
    16:39
  3. 3
    13:20 - 17:00
    3h 40min JPY 9.610 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    15:10
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    15:10
    15:15
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:27
    16:51
    Yoshidacho Kado
    吉田町角
    Trạm Xe buýt
    16:51
    17:00
  4. 4
    13:53 - 18:14
    4h 21min JPY 7.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    15:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:30
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:32
    16:43
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    16:43
    16:48
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    16:50
    18:00
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:14
  5. 5
    12:58 - 15:58
    3h 0min JPY 64.950
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    12:58
    15:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.