Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama (Ehime) → goal

Xuất phát lúc
02:28 06/25, 2024
  1. 1
    06:13 - 11:39
    5h 26min JPY 14.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:49
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    06:49
    06:53
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:15
    08:49
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    08:49
    09:02
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:06
    10:00
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    10:00
    10:05
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    10:15
    11:25
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:39
  2. 2
    05:05 - 11:51
    6h 46min JPY 17.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    09:49
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    09:49
    09:54
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    10:15
    11:15
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:19
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:48
    Liner landing Iriguchi
    定期船のりば入口
    Trạm Xe buýt
    11:48
    11:51
  3. 3
    06:13 - 12:09
    5h 56min JPY 14.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:49
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    06:49
    06:53
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:15
    08:49
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    08:49
    09:02
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:06
    10:00
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    10:00
    10:05
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:27
    11:49
    Hagi Bus Center
    萩バスセンター
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:08
    Ofunagura Iriguchi
    御船倉入口
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:09
  4. 4
    06:43 - 13:28
    6h 45min JPY 8.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    06:43
    06:49
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    06:54
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:08
    Mitsu
    三津
    Ga
    07:08
    07:23
    Mitsuhama Port
    三津浜港
    Cảng
    07:30
    10:05
    Yanai Port [Sea Route]
    柳井港〔航路〕
    Cảng
    10:07
    10:15
    Yanaiminato
    柳井港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    11:42
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    11:42
    11:47
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:55
    13:19
    Yoshidacho Kado
    吉田町角
    Trạm Xe buýt
    13:19
    13:28
  5. 5
    02:28 - 07:34
    5h 6min JPY 135.470
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    02:28
    07:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.