Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
01:01 05/29, 2024
  1. 1
    07:04 - 10:10
    3h 6min JPY 7.360 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:52
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    07:52
    07:57
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:10
    09:32
    Hagi Bus Center
    萩バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:47
    09:49
    Kumagaya Bijutsukan Mae
    熊谷美術館前
    Trạm Xe buýt
    09:49
    10:10
  2. 2
    07:04 - 10:31
    3h 27min JPY 7.360 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:52
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    07:52
    07:57
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:10
    09:32
    Hagi Bus Center
    萩バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:22
    Chiharu Raku Mae
    千春楽前
    Trạm Xe buýt
    10:22
    10:31
  3. 3
    06:59 - 10:31
    3h 32min JPY 7.360 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:37
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    07:37
    07:42
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:10
    09:32
    Hagi Bus Center
    萩バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:22
    Chiharu Raku Mae
    千春楽前
    Trạm Xe buýt
    10:22
    10:31
  4. 4
    05:41 - 11:32
    5h 51min JPY 3.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    07:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:23
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:16
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    09:55
    Nagatoshi
    長門市
    Ga
    09:55
    09:57
    Nagatoshi Sta.
    長門市駅
    Trạm Xe buýt
    10:04
    11:04
    Hagishokokoko-mae
    萩商工高校前
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:32
  5. 5
    01:01 - 03:27
    2h 26min JPY 63.230
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    01:01
    03:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.