Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
14:59 06/17, 2024
  1. 1
    15:07 - 20:33
    5h 26min JPY 18.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    19:23
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:18
    Saijo
    西条(広島県)
    Ga
    20:18
    20:21
    Saijo Sta.
    西条駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    20:25
    20:32
    Sukezane
    助実
    Trạm Xe buýt
    20:32
    20:33
  2. 2
    15:03 - 20:35
    5h 32min JPY 18.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    19:23
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:18
    Saijo
    西条(広島県)
    Ga
    20:18
    20:21
    Saijo Sta.
    西条駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    20:25
    20:28
    Ishigasebashi
    石ヶ瀬橋
    Trạm Xe buýt
    20:28
    20:35
  3. 3
    16:59 - 20:52
    3h 53min JPY 39.200 IC JPY 39.195 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:46
    17:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:50
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    19:55
    19:58
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    20:10
    20:33
    Saijo Sta.
    西条駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    20:33
    20:52
  4. 4
    16:59 - 20:56
    3h 57min JPY 39.360 IC JPY 39.355 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:46
    17:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:50
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    19:55
    19:58
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    20:10
    20:33
    Saijo Sta.
    西条駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    20:33
    20:37
    Saijo Sta.
    西条駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    20:48
    20:55
    Sukezane
    助実
    Trạm Xe buýt
    20:55
    20:56
  5. 5
    14:59 - 00:21
    9h 22min JPY 306.600
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    14:59
    00:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.