Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
07:10 05/30, 2024
  1. 1
    08:50 - 16:54
    8h 4min JPY 49.450 IC JPY 49.428 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:45
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:55
    11:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:15
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    14:20
    14:23
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:30
    15:00
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    15:00
    15:08
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    15:20
    16:25
    Hagi Bus Center
    萩バスセンター
    Trạm Xe buýt
    16:32
    16:34
    Kumagaya Bijutsukan Mae
    熊谷美術館前
    Trạm Xe buýt
    16:34
    16:54
  2. 2
    08:50 - 16:54
    8h 4min JPY 49.450 IC JPY 49.438 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:13
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    11:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:15
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    14:20
    14:23
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:30
    15:00
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    15:00
    15:08
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    15:20
    16:20
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:23
    Hagi Shiyakusho Mae
    萩市役所前
    Trạm Xe buýt
    16:24
    16:34
    Kumagaya Bijutsukan Mae
    熊谷美術館前
    Trạm Xe buýt
    16:34
    16:54
  3. 3
    08:50 - 16:54
    8h 4min JPY 49.250 IC JPY 49.228 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:11
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:58
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:55
    11:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:15
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    14:20
    14:23
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:30
    15:00
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    15:00
    15:08
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    15:20
    16:20
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:24
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    16:26
    16:34
    Kumagaya Bijutsukan Mae
    熊谷美術館前
    Trạm Xe buýt
    16:34
    16:54
  4. 4
    07:47 - 17:13
    9h 26min JPY 47.800 IC JPY 47.778 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    10:58
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:55
    11:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:15
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    14:20
    14:23
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:30
    15:00
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    15:00
    15:08
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    15:20
    16:20
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:24
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    16:46
    17:08
    Hagijoato ‧ Shizukikoen Iriguchi
    萩城跡・指月公園入口
    Trạm Xe buýt
    17:08
    17:13
  5. 5
    07:10 - 20:30
    13h 20min JPY 408.100
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    07:10
    20:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.