Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
114:41 - 20:596h 18min JPY 50.660 IC JPY 50.659 Đổi tàu 5 lần14:413 StopsTokiToki 322 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back47min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.040 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.310 Toa Xanh JPY 8.460 Gran Class 15:383 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Shibuya Sân ga: 5 Lên xe: Middle/BackJPY 1.980 7minTokyo Đến Hamamatsucho Bảng giờ15:502 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 16minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 1 (Monorail) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
- 羽田空港第1ターミナル(モノレール)
- Ga
16:06Walk0m 2min16:401 StopsJALJAL295 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 1JPY 42.650 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
18:25Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
18:352 Stops宇部市交通局 [2]đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit)JPY 910 30minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit) Bảng giờ- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
19:05Walk39m 8min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
19:2762 StopsBocho Kotsuđến Higashi Hagi Eki-maeJPY 2.090 IC JPY 2.090 1h 23minShinyamaguchi Sta. Đến Higashi-tamachi Bảng giờ- Higashi-tamachi
- 東田町
- Trạm Xe buýt
20:50Walk828m 9min -
214:41 - 20:596h 18min JPY 50.660 IC JPY 50.659 Đổi tàu 5 lần14:413 StopsTokiToki 322 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back47min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.040 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.310 Toa Xanh JPY 8.460 Gran Class 15:381 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Line Rapidđến Ofuna Sân ga: 6 Lên xe: Middle/BackJPY 1.980 4minTokyo Đến Hamamatsucho Bảng giờ15:502 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 16minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 1 (Monorail) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
- 羽田空港第1ターミナル(モノレール)
- Ga
16:06Walk0m 2min16:401 StopsJALJAL295 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 1JPY 42.650 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
18:25Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
18:352 Stops宇部市交通局 [2]đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit)JPY 910 30minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit) Bảng giờ- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
19:05Walk39m 8min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
19:2762 StopsBocho Kotsuđến Higashi Hagi Eki-maeJPY 2.090 IC JPY 2.090 1h 23minShinyamaguchi Sta. Đến Higashi-tamachi Bảng giờ- Higashi-tamachi
- 東田町
- Trạm Xe buýt
20:50Walk828m 9min -
314:41 - 20:596h 18min JPY 50.770 IC JPY 50.769 Đổi tàu 6 lần14:413 StopsTokiToki 322 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back47min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.040 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.310 Toa Xanh JPY 8.460 Gran Class 15:383 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Shibuya Sân ga: 5 Lên xe: Middle/BackJPY 1.980 7minTokyo Đến Hamamatsucho Bảng giờ15:502 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 16minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 1 (Monorail) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
- 羽田空港第1ターミナル(モノレール)
- Ga
16:06Walk0m 2min16:401 StopsJALJAL295 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 1JPY 42.650 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
18:25Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
18:352 Stops宇部市交通局 [2]đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit)JPY 910 30minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit) Bảng giờ- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
19:05Walk150m 11min19:21- Kamigo
- 上郷
- Ga
19:27Walk379m 3min- Shinmachi (Yamaguchi)
- 新町(山口市)
- Trạm Xe buýt
19:3456 StopsBocho Kotsuđến Higashi Hagi Eki-maeJPY 2.050 IC JPY 2.050 1h 16minShinmachi (Yamaguchi) Đến Higashi-tamachi Bảng giờ- Higashi-tamachi
- 東田町
- Trạm Xe buýt
20:50Walk828m 9min -
414:41 - 21:176h 36min JPY 50.610 IC JPY 50.609 Đổi tàu 6 lần14:413 StopsTokiToki 322 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back47min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.040 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.310 Toa Xanh JPY 8.460 Gran Class 15:381 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Line Rapidđến Ofuna Sân ga: 6 Lên xe: Middle/BackJPY 1.980 4minTokyo Đến Hamamatsucho Bảng giờ15:502 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 16minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 1 (Monorail) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
- 羽田空港第1ターミナル(モノレール)
- Ga
16:06Walk0m 2min16:401 StopsJALJAL295 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 1JPY 42.650 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
18:25Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
18:352 Stops宇部市交通局 [2]đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit)JPY 910 30minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit) Bảng giờ- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
19:05Walk150m 11min19:217 StopsJR Yamaguchi Lineđến Yamaguchi(Yamaguchi)JPY 240 25minShin-Yamaguchi Đến Yamaguchi(Yamaguchi) Bảng giờ- Yamaguchi(Yamaguchi)
- 山口(山口県)
- Ga
19:46Walk45m 3min- Yamaguchi Sta. (Yamaguchi)
- 山口駅(山口県)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
19:5052 Stops中国JRバス 防長線đến Higashi Hagi Eki-maeJPY 1.800 1h 17minYamaguchi Sta. (Yamaguchi) Đến Hagi‧Meirin Center Bảng giờ- Hagi‧Meirin Center
- 萩・明倫センター
- Trạm Xe buýt
21:07Walk852m 10min -
514:25 - 02:3112h 6min JPY 321.000
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.