Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
14:25 05/23, 2024
  1. 1
    14:41 - 20:59
    6h 18min JPY 50.660 IC JPY 50.659 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:06
    16:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:20
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    18:25
    18:28
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:35
    19:05
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    19:05
    19:13
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:27
    20:50
    Higashi-tamachi
    東田町
    Trạm Xe buýt
    20:50
    20:59
  2. 2
    14:41 - 20:59
    6h 18min JPY 50.660 IC JPY 50.659 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    15:42
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:06
    16:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:20
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    18:25
    18:28
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:35
    19:05
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    19:05
    19:13
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:27
    20:50
    Higashi-tamachi
    東田町
    Trạm Xe buýt
    20:50
    20:59
  3. 3
    14:41 - 20:59
    6h 18min JPY 50.770 IC JPY 50.769 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:06
    16:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:20
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    18:25
    18:28
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:35
    19:05
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    19:05
    19:16
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:21
    19:27
    Kamigo
    上郷
    Ga
    19:27
    19:30
    Shinmachi (Yamaguchi)
    新町(山口市)
    Trạm Xe buýt
    19:34
    20:50
    Higashi-tamachi
    東田町
    Trạm Xe buýt
    20:50
    20:59
  4. 4
    14:41 - 21:17
    6h 36min JPY 50.610 IC JPY 50.609 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    15:42
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:06
    16:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:20
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    18:25
    18:28
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:35
    19:05
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    19:05
    19:16
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:21
    19:46
    Yamaguchi(Yamaguchi)
    山口(山口県)
    Ga
    19:46
    19:49
    Yamaguchi Sta. (Yamaguchi)
    山口駅(山口県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:50
    21:07
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    21:07
    21:17
  5. 5
    14:25 - 02:31
    12h 6min JPY 321.000
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    14:25
    02:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.