Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
00:57 05/31, 2024
  1. 1
    06:16 - 12:23
    6h 7min JPY 16.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:11
    08:18
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:45
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    10:45
    10:50
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    10:50
    12:00
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:23
  2. 2
    05:33 - 12:23
    6h 50min JPY 15.840 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:45
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    10:45
    10:50
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    10:50
    12:00
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:23
  3. 3
    06:16 - 12:31
    6h 15min JPY 16.230 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:11
    08:18
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:35
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:45
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    10:45
    10:50
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:50
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:53
    Hagi Shiyakusho Mae
    萩市役所前
    Trạm Xe buýt
    11:54
    12:31
    Toko Tera-mae (Hagi)
    東光寺前(萩市)
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:31
  4. 4
    06:16 - 12:31
    6h 15min JPY 16.230 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:11
    08:18
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:35
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:45
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    10:45
    10:50
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    10:50
    12:00
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:04
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:15
    12:31
    Toko Tera-mae (Hagi)
    東光寺前(萩市)
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:31
  5. 5
    00:57 - 08:27
    7h 30min JPY 257.060
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    00:57
    08:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.