Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
04:31 06/03, 2024
  1. 1
    06:28 - 10:07
    3h 39min JPY 10.880 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:55
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    09:02
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    South Exit
    09:02
    09:05
    Yamatoyagi Sta. (Minami)
    大和八木駅〔南〕
    Trạm Xe buýt
    09:15
    10:02
    Kamokiminoyu
    かもきみの湯
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:07
  2. 2
    07:09 - 10:39
    3h 30min JPY 10.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:24
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    09:30
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:00
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kitauchi
    北宇智
    Ga
    10:13
    10:16
    Sugawa (Nara)
    住川(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:34
    Kamokiminoyu
    かもきみの湯
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:39
  3. 3
    06:01 - 11:30
    5h 29min JPY 5.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    07:30
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:30
    07:38
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:04
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    10:34
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    10:34
    10:36
    Kintetsu Yamatotakada Sta.
    近鉄大和高田駅
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:25
    Kamokiminoyu
    かもきみの湯
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:30
  4. 4
    06:22 - 12:30
    6h 8min JPY 4.970 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:56
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    08:09
    08:15
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:39
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    11:12
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:25
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:41
    Shakudo
    尺土
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    11:59
    Kintetsu-Gose
    近鉄御所
    Ga
    11:59
    12:01
    Kintetsu-Gose Sta.
    近鉄御所駅
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:25
    Kamokiminoyu
    かもきみの湯
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:30
  5. 5
    04:31 - 08:30
    3h 59min JPY 100.000
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    04:31
    08:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.