Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Odawara → goal

Xuất phát lúc
08:56 05/30, 2024
  1. 1
    08:56 - 15:22
    6h 26min JPY 23.980 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:11
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    13:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    13:33
    13:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:57
    15:20
    Higashi-tamachi
    東田町
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:22
  2. 2
    10:45 - 16:28
    5h 43min JPY 49.080 IC JPY 49.077 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:55
    11:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:15
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    14:20
    14:23
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:30
    15:00
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    15:00
    15:08
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    15:20
    16:25
    Hagi Bus Center
    萩バスセンター
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:28
  3. 3
    10:23 - 16:28
    6h 5min JPY 47.040 IC JPY 47.037 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    11:16
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:35
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    11:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:55
    11:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:15
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    14:20
    14:23
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:30
    15:00
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    15:00
    15:08
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    15:20
    16:25
    Hagi Bus Center
    萩バスセンター
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:28
  4. 4
    10:07 - 16:28
    6h 21min JPY 21.340 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    12:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    14:33
    14:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    15:20
    16:25
    Hagi Bus Center
    萩バスセンター
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:28
  5. 5
    08:56 - 19:50
    10h 54min JPY 396.100
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    08:56
    19:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.