Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
20:49 06/13, 2024
  1. 1
    20:56 - 09:50
    12h 54min JPY 51.740 IC JPY 51.737 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    21:08
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:12
    21:23
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:23
    21:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:41
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:10
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:26
    Kamigo
    上郷
    Ga
    07:26
    07:29
    Shinmachi (Yamaguchi)
    新町(山口市)
    Trạm Xe buýt
    08:17
    09:38
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:50
  2. 2
    23:10 - 11:00
    11h 50min JPY 21.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:10
    23:20
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    08:28
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:39
    Mitani(Yamaguchi)
    三谷(山口県)
    Ga
    09:39
    09:43
    Mitani Sta. Iriguchi
    三谷駅入口
    Trạm Xe buýt
    10:03
    11:00
    Shoin-jinja Mae (Yamaguchi)
    松陰神社前(山口県)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:00
  3. 3
    21:50 - 11:00
    13h 10min JPY 26.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:50
    22:00
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:30
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:38
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:39
    Mitani(Yamaguchi)
    三谷(山口県)
    Ga
    09:39
    09:43
    Mitani Sta. Iriguchi
    三谷駅入口
    Trạm Xe buýt
    10:03
    11:00
    Shoin-jinja Mae (Yamaguchi)
    松陰神社前(山口県)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:00
  4. 4
    21:50 - 11:13
    13h 23min JPY 25.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:50
    22:00
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:35
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    ANAクラウンプラザホテル前
    06:35
    06:48
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:28
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    08:28
    08:33
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:45
    09:31
    Shimbashi (Yamaguchi)
    新橋(山口市)
    Trạm Xe buýt
    09:51
    11:00
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:13
  5. 5
    20:49 - 08:12
    11h 23min JPY 366.400
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    20:49
    08:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.