Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
03:35 05/31, 2024
  1. 1
    08:25 - 17:09
    8h 44min JPY 53.340 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:50
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    11:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:36
    11:41
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:09
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:33
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:36
    Nagatoshi
    長門市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    15:45
    Nagatofuruichi
    長門古市
    Ga
    15:45
    17:09
  2. 2
    08:25 - 18:22
    9h 57min JPY 53.500 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:50
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    11:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:36
    13:41
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:33
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:44
    16:05
    Nagatoshi
    長門市
    Ga
    16:05
    16:07
    Nagatoshi Sta.
    長門市駅
    Trạm Xe buýt
    16:28
    17:03
    Watashiba (Nagatoshi)
    渡場(長門市)
    Trạm Xe buýt
    17:03
    18:22
  3. 3
    08:25 - 18:22
    9h 57min JPY 50.680 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:50
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    11:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    11:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:47
    Moji
    門司
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    14:10
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    15:13
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:51
    Hitomaru
    人丸
    Ga
    16:51
    16:54
    Hitomaru Sta.
    人丸駅
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:03
    Watashiba (Nagatoshi)
    渡場(長門市)
    Trạm Xe buýt
    17:03
    18:22
  4. 4
    07:02 - 18:22
    11h 20min JPY 28.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    09:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    13:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    14:07
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:44
    16:05
    Nagatoshi
    長門市
    Ga
    16:05
    16:07
    Nagatoshi Sta.
    長門市駅
    Trạm Xe buýt
    16:28
    17:03
    Watashiba (Nagatoshi)
    渡場(長門市)
    Trạm Xe buýt
    17:03
    18:22
  5. 5
    03:35 - 16:31
    12h 56min JPY 423.730
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    03:35
    16:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.