Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
23:43 06/14, 2024
  1. 1
    03:54 - 10:21
    6h 27min JPY 43.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    03:54
    03:58
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    03:58
    06:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:00
    09:14
    Shiraichi Sta.
    白市駅
    Trạm Xe buýt
    09:14
    09:21
    Shiraichi
    白市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    10:06
    Itozaki
    糸崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:15
    Onomichi
    尾道
    Ga
    North Exit
    10:15
    10:21
  2. 2
    04:33 - 11:42
    7h 9min JPY 18.140 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:34
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    11:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:36
    Onomichi
    尾道
    Ga
    North Exit
    11:36
    11:42
  3. 3
    04:33 - 11:42
    7h 9min JPY 18.140 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    11:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:36
    Onomichi
    尾道
    Ga
    North Exit
    11:36
    11:42
  4. 4
    04:33 - 11:42
    7h 9min JPY 18.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    10:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    11:14
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:36
    Onomichi
    尾道
    Ga
    North Exit
    11:36
    11:42
  5. 5
    23:43 - 09:51
    10h 8min JPY 399.500
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    23:43
    09:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.