Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
23:25 06/14, 2024
  1. 1
    00:06 - 08:26
    8h 20min JPY 8.870 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    00:06
    00:10
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    00:10
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:29
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    05:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    07:25
    Toba
    鳥羽
    Ga
    07:25
    07:30
    Toba Bus center
    鳥羽バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    07:32
    08:18
    Chidorigahama (Mie)
    千鳥ケ浜(三重県)
    Trạm Xe buýt
    08:18
    08:26
  2. 2
    00:06 - 08:26
    8h 20min JPY 8.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    00:06
    00:10
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    00:10
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:29
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    05:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    07:25
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    07:38
    Matsuo(Mie)
    松尾(三重県)
    Ga
    07:38
    07:41
    Matsuo Sta. Ent.
    松尾駅口
    Trạm Xe buýt
    07:57
    08:18
    Chidorigahama (Mie)
    千鳥ケ浜(三重県)
    Trạm Xe buýt
    08:18
    08:26
  3. 3
    06:21 - 13:50
    7h 29min JPY 13.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    11:28
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    11:43
    Matsuo(Mie)
    松尾(三重県)
    Ga
    11:43
    13:50
  4. 4
    08:40 - 14:20
    5h 40min JPY 13.710 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    13:22
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:29
    13:41
    Matsuo(Mie)
    松尾(三重県)
    Ga
    13:41
    13:44
    Matsuo Sta. Ent.
    松尾駅口
    Trạm Xe buýt
    13:51
    14:12
    Chidorigahama (Mie)
    千鳥ケ浜(三重県)
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:20
  5. 5
    23:25 - 04:23
    4h 58min JPY 212.400
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    23:25
    04:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.