Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
01:26 06/04, 2024
  1. 1
    07:00 - 14:17
    7h 17min JPY 15.710 IC JPY 15.701 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:07
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:52
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    11:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    13:22
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:29
    13:41
    Matsuo(Mie)
    松尾(三重県)
    Ga
    13:41
    13:44
    Matsuo Sta. Ent.
    松尾駅口
    Trạm Xe buýt
    13:48
    14:09
    Chidorigahama (Mie)
    千鳥ケ浜(三重県)
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:17
  2. 2
    06:57 - 14:17
    7h 20min JPY 15.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    06:57
    07:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    11:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    13:22
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:29
    13:41
    Matsuo(Mie)
    松尾(三重県)
    Ga
    13:41
    13:44
    Matsuo Sta. Ent.
    松尾駅口
    Trạm Xe buýt
    13:48
    14:09
    Chidorigahama (Mie)
    千鳥ケ浜(三重県)
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:17
  3. 3
    06:15 - 14:17
    8h 2min JPY 14.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    11:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    11:01
    11:14
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    13:05
    Ujiyamada
    宇治山田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:41
    Matsuo(Mie)
    松尾(三重県)
    Ga
    13:41
    13:44
    Matsuo Sta. Ent.
    松尾駅口
    Trạm Xe buýt
    13:48
    14:09
    Chidorigahama (Mie)
    千鳥ケ浜(三重県)
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:17
  4. 4
    05:49 - 14:17
    8h 28min JPY 14.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:31
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:41
    Toba
    鳥羽
    Ga
    12:41
    12:46
    Toba Bus center
    鳥羽バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    13:20
    14:09
    Chidorigahama (Mie)
    千鳥ケ浜(三重県)
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:17
  5. 5
    01:26 - 06:34
    5h 8min JPY 188.480
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    01:26
    06:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.